Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tủ thuốc


d. 1. Tủ chứa những dược phẩm thường dùng. 2. Thuốc đựng trong tủ ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.